🌟 을 위해서
📚 Annotation: 받침 있는 명사 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅇㅇㅎㅅ: Initial sound 을 위해서
-
ㅇㅇㅎㅅ (
을 위해서
)
: 어떤 대상에게 이롭게 하거나 어떤 목표나 목적을 이루려고 함을 나타내는 표현.
None
🌏 DÀNH CHO, ĐỂ, VÌ: Cấu trúc thể hiện việc làm lợi cho đối tượng nào đó hoặc định thực hiện mục tiêu hay mục đích nào đó.
• Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57)